calorimetry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: calorimetry
Phát âm : /,kælə'rimitri/
+ danh từ
- phép đo nhiệt lượng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "calorimetry"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "calorimetry":
calorimeter calorimetry colorimeter
Lượt xem: 338