colorimetric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: colorimetric+ Adjective
- thuộc, hoặc liên quan tới phép đo màu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "colorimetric"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "colorimetric":
calorimetric colorimetric - Những từ có chứa "colorimetric":
colorimetric colorimetric analysis
Lượt xem: 487