--

colourable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: colourable

Phát âm : /'kʌlərəbl/

+ tính từ

  • có thể tô màu
  • chỉ đúng bề ngoài
    • a colourable argument
      lý lẽ chỉ đúng bề ngoài
  • có thể tin được, có lý, có lẽ thật
  • giả mạo, đánh lừa
    • a colourable imitation
      sự giả mạo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "colourable"
Lượt xem: 148