colourful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: colourful
Phát âm : /'kʌləful/
+ tính từ
- nhiều màu sắc
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
colorless colourless
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "colourful"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "colourful":
colourable colourful - Những từ có chứa "colourful" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Tây Bắc nộm quần áo
Lượt xem: 422