columbary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: columbary+ Noun
- chuồng chim câu.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dovecote columbarium
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "columbary"
Lượt xem: 373