--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
columbarium
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
columbarium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: columbarium
+ Noun
nhà để tro (nơi hỏa táng)
chuồng chim câu.
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
cinerarium
dovecote
columbary
Lượt xem: 404
Từ vừa tra
+
columbarium
:
nhà để tro (nơi hỏa táng)
+
giao thiệp
:
to have relations with; to be in contactgiao thiệp với người nàoto be in contact with someone