columned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: columned
Phát âm : /kə'lʌmnə/ Cách viết khác : (columned) /'kɔləmd/
+ tính từ
- hình cột, hình trụ
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
noncolumned uncolumned
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "columned"
Lượt xem: 291