--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
comb-like
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
comb-like
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comb-like
+ Adjective
giống như cái lược; có những chỗ lồi ra như răng lược
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comb-like"
Những từ có chứa
"comb-like"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lược bí
lược thưa
chải đầu
gỡ đầu
mào
lược
đồi mồi
mượt
Lượt xem: 311
Từ vừa tra
+
comb-like
:
giống như cái lược; có những chỗ lồi ra như răng lược