--

comb-out

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comb-out

Phát âm : /'koumaut/

+ danh từ

  • sự lùng sục, sự bắt bớ, sự ráp
  • sự thải, sự thải hồi (những thứ, những người không cần thiết)
  • (thực vật học) sự vét sạch (người ra mặt trận; hàng trong kho...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comb-out"
Lượt xem: 369