--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
comb-plate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
comb-plate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: comb-plate
+ Noun
một tổ chức sinh học di động bao gồm một hàng mao khỏe.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "comb-plate"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"comb-plate"
:
complete
comb-plate
Những từ có chứa
"comb-plate"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lược bí
dĩa
đĩa
chả
lược thưa
chải đầu
gỡ đầu
mào
lược
đồi mồi
more...
Lượt xem: 480
Từ vừa tra
+
comb-plate
:
một tổ chức sinh học di động bao gồm một hàng mao khỏe.