cometary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cometary
Phát âm : /'kɔmitəri/ Cách viết khác : (cometic) /kə'metik/ (cometical) /kə'metikəl/
+ tính từ
- (thuộc) sao chổi
- cometary system
hệ sao chổi
- cometary system
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cometary"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cometary":
cemetery cometary commentary contrary country
Lượt xem: 377