commentary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commentary
Phát âm : /'kɔməntəri/
+ danh từ
- bài bình luận
- lời chú thích, lời dẫn giải
- bài tường thuật
- running commentary
- (xem) running
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commentary"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "commentary":
cometary commendatory commentary commentator comminatory commandery - Những từ có chứa "commentary" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bài bình luận bình luận
Lượt xem: 737