commanding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commanding
Phát âm : /kə'mɑ:ndiɳ/
+ tính từ
- chỉ huy; điều khiển
- commanding officer
sĩ quan chỉ huy
- commanding officer
- oai vệ, uy nghi
- cao, nhìn được rộng ra xa (đỉnh đồi...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dominating overlooking
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commanding"
- Những từ có chứa "commanding":
commanding commanding officer - Những từ có chứa "commanding" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chỉ huy trưởng chủ tướng giám binh đổng nhung đồn trưởng đóng chốt chỉ huy chốt Hà Nội
Lượt xem: 355