dominating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dominating+ Adjective
- lấn át, chuyên quyền, độc đoán, hống hách
- (độ cao, hay tầm nhìn) cao hơn hẳn, vượt trội, bao quát
- có ảnh hưởng lớn, chi phối
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
autocratic bossy high-and-mighty magisterial peremptory commanding overlooking ascendant ascendent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dominating"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dominating":
detonating dominating - Những từ có chứa "dominating":
dominating predominating
Lượt xem: 535