commencement exercise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commencement exercise+ Noun
- giống commencement ceremony.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
commencement commencement ceremony graduation graduation exercise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commencement exercise"
- Những từ có chứa "commencement exercise" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bài tập vận chuyển bài làm chuyên chính chung thẩm
Lượt xem: 977