commencement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commencement
Phát âm : /kə'mensmənt/
+ danh từ
- sự bắt đầu, sự khởi đầu
- lễ phát bằng (trường đại học Căm-brít, Đơ-blin và Mỹ)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
beginning start commencement exercise commencement ceremony graduation graduation exercise - Từ trái nghĩa:
finish finishing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commencement"
- Những từ có chứa "commencement":
commencement commencement ceremony commencement day commencement exercise
Lượt xem: 621