graduation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: graduation
Phát âm : /,grædju'eiʃən/
+ danh từ
- sự chia độ
- sự tăng dần dần
- sự sắp xếp theo mức độ
- sự cô đặc dần (bằng cách cho bay hơi)
- sự cấp bằng tốt nghiệp; sự tốt nghiệp; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lễ trao bằng tốt nghiệp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "graduation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "graduation":
gradation graduation - Những từ có chứa "graduation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoá luận khoa hoạn khóa luận
Lượt xem: 433