commensurate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commensurate
Phát âm : /kə'menʃərit/
+ tính từ
- (+ with) cùng diện tích với
- (+ to, with) xứng với
- that mark is commensurate with your task
điểm đó xứng với bài làm của anh
- that mark is commensurate with your task
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commensurate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "commensurate":
commensurate commiserate - Những từ có chứa "commensurate":
commensurate commensurateness incommensurate incommensurateness
Lượt xem: 578