commissary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commissary
Phát âm : /'kɔmisəri/
+ danh từ
- sĩ quan quân nhu
- (như) commissar
- đại diện giám mục (ở một địa hạt)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kho lương thực (của một đơn vị quân đội)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commissary"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "commissary":
commissar commissary commissure
Lượt xem: 419