--

commissure

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commissure

Phát âm : /'kɔmisjuə/

+ danh từ

  • chỗ nối
  • (y học) mép
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commissure"
Lượt xem: 331