--

commixture

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commixture

+ Noun

  • sự pha trộn, sự hòa lẫn vào nhau.
    • paste made by a mix of flour and water
      bột nhào được làm từ bột mì trộn với nước.
Từ liên quan
Lượt xem: 358