mixture
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mixture
Phát âm : /'mikstʃə/
+ danh từ
- sự pha trộn, sự hỗn hợp
- thứ pha trộn, vật hỗn hợp
- (dược học) hỗn dược
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mix commixture admixture intermixture mixing concoction
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mixture"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mixture":
mister mixture moisture - Những từ có chứa "mixture":
admixture commixture freezing-mixture immixture intermixture mixture smoking-mixture - Những từ có chứa "mixture" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nộm sầu riêng
Lượt xem: 544