commodity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commodity
Phát âm : /kə'mɔditi/
+ danh từ, (thường) số nhiều
- hàng hoá; loại hàng, mặt hàng
- (từ cổ,nghĩa cổ) tiện nghi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
trade good good
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commodity"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "commodity":
comity commit commodity community commode - Những từ có chứa "commodity":
commodity commodity brokerage discommodity
Lượt xem: 512