--

commit

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commit

Phát âm : /kə'mit/

+ ngoại động từ

  • giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác
    • to commit to someone's care
      giao cho ai trông nom
  • bỏ tù, giam giữ, tống giam
    • to commit somebody to prison
      tống giam ai
    • to commit a blunder
      phạm sai lầm ngớ ngẩn
  • chuyển (một đạo luật...) cho tiểu ban xét (ở nghị viện)
  • hứa, cam kết
  • làm hại đến, làm liên luỵ; dính vào
    • to commit someone's reputation
      làm hại danh dự ai
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đưa (quân) đi đánh
    • to commit troops to a war
      đưa quân vào một cuộc chiến tranh
  • to commit to memory
    • (xem) memory
  • to commit to writing
    • ghi chép
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commit"
Lượt xem: 620