commit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commit
Phát âm : /kə'mit/
+ ngoại động từ
- giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác
- to commit to someone's care
giao cho ai trông nom
- to commit to someone's care
- bỏ tù, giam giữ, tống giam
- to commit somebody to prison
tống giam ai
- to commit a blunder
phạm sai lầm ngớ ngẩn
- to commit somebody to prison
- chuyển (một đạo luật...) cho tiểu ban xét (ở nghị viện)
- hứa, cam kết
- làm hại đến, làm liên luỵ; dính vào
- to commit someone's reputation
làm hại danh dự ai
- to commit someone's reputation
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đưa (quân) đi đánh
- to commit troops to a war
đưa quân vào một cuộc chiến tranh
- to commit troops to a war
- to commit to memory
- (xem) memory
- to commit to writing
- ghi chép
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
practice invest put place entrust intrust trust confide institutionalize institutionalise send charge give dedicate consecrate devote perpetrate pull - Từ trái nghĩa:
divest disinvest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "commit":
cement cogent comedo comedy comet comity command commend comment comminute more... - Những từ có chứa "commit":
citizens committee commit commitment committal committal service committal to memory committal to writing committal to writing committedness committee more... - Những từ có chứa "commit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giao phó tự sát thất thố tái phạm cố sát ép liễu nài hoa bức tử chơi ngang hủ hoá ra quân more...
Lượt xem: 677