common carrier
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common carrier+ Noun
- Cá nhân ( /công ty) chuyên chở.
- nhà thầu vận tải.
- hãng vận tải công cộng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common carrier"
- Những từ có chứa "common carrier" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chung lẽ thường tình song loan hàng không mẫu hạm tàu sân bay bội chung chằng hùn lẽ phải thường more...
Lượt xem: 513