--

common scurvy grass

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common scurvy grass

+ Noun

  • (thực vật học) loài cải xoong Bắc Cực.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common scurvy grass"
Lượt xem: 612