common-room
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common-room
Phát âm : /'kɔmənrum/
+ danh từ
- phòng họp của giáo sư (đại học Ôc-phớt) ((cũng) senior common-room)
- phòng họp của học sinh (đại học Ôc-phớt) ((cũng) junior common-room)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common-room"
- Những từ có chứa "common-room" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chung phòng buồng lái lẽ thường tình buồng chỗ bội chung buồng không giảng đường phòng ăn more...
Lượt xem: 404