commonage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commonage
Phát âm : /'kɔmənidʤ/
+ danh từ
- quyền được chăn thả trên đồng cỏ chung
- đồng cỏ chung, đất chung
- chế độ đồng cỏ chung, chế độ đất chung
- những người bình dân, dân chúng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commonage"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "commonage":
coinage commence commonage commons communise communize cozenage common ax common axe common sage
Lượt xem: 398