commence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commence
Phát âm : /kə'mens/
+ động từ
- bắt đầu, mở đầu, khởi đầu
- trúng tuyển, đỗ
- to commence M.A.
đỗ bằng tiến sĩ văn chương
- to commence M.A.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "commence":
cogency commence commonage commons communise communize comanche - Những từ có chứa "commence":
commence commencement commencement ceremony commencement day commencement exercise recommence
Lượt xem: 739