communist china
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: communist china+ Noun
- Trung cộng (hay cộng sản Trung hoa).
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
China People's Republic of China mainland China Communist China Red China PRC Cathay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "communist china"
- Những từ có chứa "communist china" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cộng sản đôn Phan Bội Châu bình giải phóng quân quận ủy huyện ủy huyện đội huyện đoàn bộ đội more...
Lượt xem: 910