--

china

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: china

Phát âm : /'tʃainə/

+ danh từ

  • sứ
  • đồ sứ
  • to break china
    • làm rối loạn, làm hỗn loạn, làm náo động

+ tính từ

  • bằng sứ
    • a china cup
      tách sứ
  • (thuộc) đồ sứ
    • china shop
      cửa hàng bán đồ sứ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "china"
Lượt xem: 1404

Từ vừa tra