commutative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commutative
Phát âm : /kə'mju:tətiv/
+ tính từ
- thay thế, thay đổi, giao hoán
- commutative algebra
(toán học) đại số giao hoán
- commutative algebra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commutative"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "commutative":
commutative connotative - Những từ có chứa "commutative":
commutative non-commutative
Lượt xem: 334