connotative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: connotative+ Adjective
- có khả năng ám chỉ, hay gợi đến cái gì đó khác ngoài những ý đã tường minh
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
denotative denotive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "connotative"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "connotative":
commutative connotative
Lượt xem: 321