--

companionate marriage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: companionate marriage

Phát âm : /kəm'pænjənit'mæridʤ/

+ danh từ

  • sự kết hôn có thoả thuận về sinh đẻ có kế hoạch và về khả năng li dị (nếu cả hai đồng ý)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "companionate marriage"
Lượt xem: 572