corresponding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corresponding
Phát âm : /,kɔris'pɔndiɳ/
+ tính từ
- tương ứng; đúng với
- corresponding to the original
đúng với nguyên bản
- corresponding to the original
- trao đổi thư từ, thông tin
- corresponding member of a society
hội viên thông tin của một hội
- corresponding member of an academy
viện sĩ thông tấn của một viện hàn lâm
- corresponding member of a society
- corresponding angles
- (toán học) góc đồng vị
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
comparable like
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corresponding"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "corresponding":
correspondence corresponding - Những từ có chứa "corresponding":
corresponding correspondingly
Lượt xem: 1361