compartmentalization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compartmentalization+ Noun
- giống compartmentalisation
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
categorization categorisation classification compartmentalisation assortment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compartmentalization"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "compartmentalization":
compartmentalization compartmentalisation
Lượt xem: 717