compartmentalisation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compartmentalisation+ Noun
- sự chia ngăn, sự khoanh vùng.
- (kinh tế) sự phân chia khu vực mậu dịch quốc tế.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
categorization categorisation classification compartmentalization assortment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compartmentalisation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "compartmentalisation":
compartmentalization compartmentalisation
Lượt xem: 498