--

compartmentalisation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compartmentalisation

+ Noun

  • sự chia ngăn, sự khoanh vùng.
  • (kinh tế) sự phân chia khu vực mậu dịch quốc tế.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compartmentalisation"
Lượt xem: 498