--

compensatory time

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compensatory time

+ Noun

  • thời gian bù
  • thời gian nghỉ ngơi dành cho công nhân để đền bù cho việc làm ngoài giờ.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compensatory time"
Lượt xem: 471