--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
competitiveness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
competitiveness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: competitiveness
Phát âm : /kəm'petitivnis/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
tính cạnh tranh, tính đua tranh
Lượt xem: 491
Từ vừa tra
+
competitiveness
:
tính cạnh tranh, tính đua tranh
+
chia
:
To divide, to split, to distribute, to sharechia lớp học thành nhiều tổto split the class into groupschia đôito split in twosáu chia cho ba được haisix divided by three makes twochia quà cho các cháuto divide presents among childrenchia ruộng đất cho nông dânto distribute land to the peasantschia nhau món tiền thưởngto divide a money reward with one anotherviết thư chia buồn với bạnto write a letter sharing one's friend's grief, to write a letter of sympathy (condolence)
+
giạng
:
SpreadGiạng chân giạng cẳngTo spread one's legs wide
+
sorrower
:
người sầu não, người buồn phiền; người đau khổ
+
tarry
:
giống nhựa, giống hắc ín