--

tarry

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tarry

Phát âm : /'tɑ:ri/

+ tính từ

  • giống nhựa, giống hắc ín
  • quét nhựa, dính nhựa, quét hắc ín, dính hắc ín

+ nội động từ

  • (văn học) (+ at, in) ở lại, nán lại, lưu lại
  • chậm, trễ
  • (+ for) đợi chờ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tarry"
Lượt xem: 539