complaisance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: complaisance
Phát âm : /kəm'pleizəns/
+ danh từ
- tính đễ dãi
- tính hay chiều ý người khác; tính ân cần
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
compliance compliancy obligingness deference
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "complaisance"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "complaisance":
complacence complaisance
Lượt xem: 514