compliance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compliance
Phát âm : /'kɔmplaiəns/
+ danh từ
- sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo (một yêu cầu, một lệnh...)
- it was done in compliance with your wish
việc đó đã làm đúng theo ý muốn của anh
- it was done in compliance with your wish
- sự phục tùng đê tiện, sự khúm núm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
submission complaisance compliancy obligingness deference conformity conformation abidance - Từ trái nghĩa:
disobedience noncompliance nonconformity nonconformance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compliance"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "compliance":
compliance compliancy - Những từ có chứa "compliance":
compliance incompliance non-compliance - Những từ có chứa "compliance" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thể theo lừa dối
Lượt xem: 889