complaisant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: complaisant
Phát âm : /'kɔm'pleizənt/
+ tính từ
- dễ tính
- hay chiều ý; tính ân cần
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "complaisant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "complaisant":
complacent complaisant - Những từ có chứa "complaisant":
complaisant uncomplaisant - Những từ có chứa "complaisant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cả nể dễ tính
Lượt xem: 157