complacent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: complacent
Phát âm : /kəm'pleisnt/
+ tính từ
- tự mãn
- bằng lòng, vừa ý, thoả mãn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
self-satisfied self-complacent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "complacent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "complacent":
complacent complaisant - Những từ có chứa "complacent":
complacent self-complacent
Lượt xem: 297