completion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: completion
Phát âm : /kəm'pli:ʃn/
+ danh từ
- sự hoàn thành, sự làm xong
- near completion
sự gần xong
- near completion
- sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
culmination closing windup mop up pass completion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "completion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "completion":
compilation completion conflation - Những từ có chứa "completion":
completion incompletion non-completion
Lượt xem: 673
Từ vừa tra