--

complicated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: complicated

Phát âm : /'kɔmplikeitid/

+ tính từ

  • phức tạp, rắc rối
    • a complicated piece of machinery
      bộ phận máy móc phức tạp
    • complicated business
      công việc làm ăn rắc rối
    • a complicated puzzle
      câu đố rắc rối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "complicated"
Lượt xem: 774