complicity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: complicity
Phát âm : /'kəm'plisiti/
+ danh từ
- tội a tòng, tội đồng loã
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "complicity"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "complicity":
complexity complicate complicated complicity
Lượt xem: 443