--

complimentary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: complimentary

Phát âm : /,kɔmpli'mentəri/

+ tính từ

  • ca ngợi, ca tụng, tán tụng
    • to be complimentary about somebody's work
      ca ngợi việc làm của ai
    • a complimentary speech
      bài diễn văn tán tụng
  • mời, biếu (vé)
    • complimentary tickets
      vé mời
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "complimentary"
Lượt xem: 606