depress
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depress
Phát âm : /di'pres/
+ ngoại động từ
- làm chán nản, làm ngã lòng; làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn
- failure didn't depress him
thất bại không làm anh ta ngã lòng
- failure didn't depress him
- làm giảm (giá), làm giảm sút; làm chậm trễ, làm đình trệ
- to depress trade
làm đình trệ việc buôn bán
- to depress trade
- làm yếu đi, làm suy nhược
- to depress the action of the heart
làm yếu hoạt động của tim
- to depress the action of the heart
- ấn xuống, nén xuống, kéo xuống, đẩy xuống, hạ xuống
- to depress one's voice
hạ giọng
- to depress one's voice
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
press down lower deject cast down get down dismay dispirit demoralize demoralise - Từ trái nghĩa:
elate lift up uplift pick up intoxicate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depress"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "depress":
debris depress Devries - Những từ có chứa "depress":
clinical depression depress depressant depressed depressed fracture depressible depressing depression depressive depressive disorder more...
Lượt xem: 606