--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
composite order
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
composite order
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: composite order
+ Noun
thức phối trí.
thức phức tạp.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "composite order"
Những từ có chứa
"composite order"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
để mà
để cho
ngõ hầu
lịnh
đặng
đặt
dọn
dọn dẹp
che
cấu tứ
more...
Lượt xem: 628
Từ vừa tra
+
composite order
:
thức phối trí.
+
anencephalic
:
bị thiếu một phần hoặc toàn bộ bộ não
+
millet
:
(thực vật học) cây kê